Có 3 kết quả:

健行 jiàn xíng ㄐㄧㄢˋ ㄒㄧㄥˊ餞行 jiàn xíng ㄐㄧㄢˋ ㄒㄧㄥˊ饯行 jiàn xíng ㄐㄧㄢˋ ㄒㄧㄥˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

to give a farewell dinner

Bình luận 0