Có 3 kết quả:
健行 jiàn xíng ㄐㄧㄢˋ ㄒㄧㄥˊ • 餞行 jiàn xíng ㄐㄧㄢˋ ㄒㄧㄥˊ • 饯行 jiàn xíng ㄐㄧㄢˋ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to hike
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to give a farewell dinner
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to give a farewell dinner
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh